1. Drinking coffee in the morning can help boost your energy levels for the day.
- Uống cà phê vào buổi sáng có thể giúp tăng cường năng lượng của bạn cho cả ngày.
2. Regular exercise can boost your mood and improve your mental health.
- Tập thể dục đều đặn có thể nâng cao tâm trạng và cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.
3. Adding a pop of color to your outfit can boost your confidence.
- Thêm một chút màu sắc vào trang phục của bạn có thể tăng cường lòng tự tin.
4. Taking vitamin supplements can help boost your immune system.
- Uống các loại thực phẩm bổ sung vitamin có thể giúp nâng cao hệ miễn dịch của bạn.
5. Getting enough sleep is essential to boost your overall well-being.
- Có đủ giấc ngủ là điều quan trọng để nâng cao sức khỏe tổng thể của bạn.
6. Positive affirmations can boost your self-esteem and promote a positive mindset.
- Những lời khẳng định tích cực có thể nâng cao lòng tự trọng và tạo ra tư duy tích cực.
An boost meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boost, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, boost