Some examples of word usage: bootmaker
1. The bootmaker crafted a custom pair of boots for the customer.
(Thợ làm giày đã tạo ra một đôi giày theo yêu cầu cho khách hàng.)
2. The bootmaker uses high-quality materials to ensure durability and comfort.
(Thợ làm giày sử dụng các vật liệu chất lượng cao để đảm bảo độ bền và thoải mái.)
3. The bootmaker has been honing his craft for years, perfecting his skills.
(Thợ làm giày đã rèn luyện nghề nghiệp của mình trong nhiều năm, hoàn thiện kỹ năng của mình.)
4. The bootmaker specializes in traditional leather boots with intricate designs.
(Thợ làm giày chuyên về những đôi giày da truyền thống với những họa tiết tinh xảo.)
5. The bootmaker takes measurements of the customer's feet to ensure a perfect fit.
(Thợ làm giày đo kích thước của chân khách hàng để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.)
6. The bootmaker's shop is filled with the scent of leather and the sound of tools at work.
(Cửa hàng của thợ làm giày đầy mùi da và âm thanh của các dụng cụ làm việc.)
Translation into Vietnamese:
1. Thợ làm giày đã tạo ra một đôi giày theo yêu cầu cho khách hàng.
2. Thợ làm giày sử dụng các vật liệu chất lượng cao để đảm bảo độ bền và thoải mái.
3. Thợ làm giày đã rèn luyện nghề nghiệp của mình trong nhiều năm, hoàn thiện kỹ năng của mình.
4. Thợ làm giày chuyên về những đôi giày da truyền thống với những họa tiết tinh xảo.
5. Thợ làm giày đo kích thước của chân khách hàng để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.
6. Cửa hàng của thợ làm giày đầy mùi da và âm thanh của các dụng cụ làm việc.