Some examples of word usage: botched
1. The surgeon botched the operation, leaving the patient with severe complications.
Bác sĩ phẫu thuật đã làm thất bại ca phẫu thuật, để lại cho bệnh nhân với những biến chứng nghiêm trọng.
2. The contractor botched the construction job, resulting in a structurally unsound building.
Nhà thầu đã làm thất bại công việc xây dựng, dẫn đến một tòa nhà không ổn định về mặt cấu trúc.
3. The chef botched the recipe, making the dish inedible.
Đầu bếp đã làm thất bại công thức, khiến món ăn trở nên không thể ăn được.
4. The comedian botched his performance, failing to make the audience laugh.
Nam diễn viên hài đã làm thất bại buổi biểu diễn của mình, không làm khán giả cười.
5. The mechanic botched the repair, causing more damage to the car.
Thợ sửa xe đã làm thất bại sự sửa chữa, gây thêm hỏng hóc cho chiếc xe.
6. The artist botched the painting, ruining the masterpiece.
Nghệ sĩ đã làm thất bại bức tranh, làm hỏng tác phẩm kỳ diệu.