Some examples of word usage: bread and butter
1. Baking is my bread and butter, it's what I do best.
- Làm bánh là công việc chủ yếu của tôi, đó là điều tôi làm tốt nhất.
2. Selling handmade crafts is her bread and butter, she makes a living from it.
- Bán hàng thủ công là nguồn thu nhập chính của cô ấy, cô ấy kiếm sống từ đó.
3. Writing articles is his bread and butter, he earns a steady income from it.
- Viết bài là công việc chính của anh ấy, anh ấy kiếm được thu nhập ổn định từ đó.
4. Teaching English is their bread and butter, they have a passion for helping others learn.
- Dạy tiếng Anh là nguồn thu nhập chính của họ, họ có niềm đam mê giúp đỡ người khác học.
5. Fixing cars is his bread and butter, he's a skilled mechanic.
- Sửa chữa ô tô là nguồn thu nhập chính của anh ấy, anh ấy là một thợ cơ khí giỏi.
6. Photography is her bread and butter, she captures beautiful moments for a living.
- Nhiếp ảnh là nguồn thu nhập chính của cô ấy, cô ấy ghi lại những khoảnh khắc đẹp để kiếm sống.