Some examples of word usage: buzzer call
1. The referee blew the buzzer call to signal the end of the game.
(Trọng tài thổi còi báo hiệu kết thúc trận đấu.)
2. The students were startled by the sudden buzzer call for a fire drill.
(Các học sinh bị sốc bởi âm thanh còi báo hiệu tập trận cháy.)
3. The buzzer call went off just as the team was about to score a goal.
(Còi báo hiệu vang lên ngay khi đội bóng chuẩn bị ghi bàn.)
4. The buzzer call sounded, and everyone rushed to finish their exams.
(Âm thanh còi báo hiệu vọng lên, và mọi người lao đến để hoàn thành bài kiểm tra của họ.)
5. The coach used a buzzer call to signal a timeout and give his team some advice.
(Huấn luyện viên sử dụng còi báo hiệu để báo hiệu một khoảng thời gian nghỉ ngơi và đưa lời khuyên cho đội của mình.)
6. The buzzer call was loud and clear, making sure everyone knew when the event was starting.
(Còi báo hiệu vang lên lớn và rõ ràng, đảm bảo mọi người biết khi sự kiện bắt đầu.)
Translate into Vietnamese:
1. Trọng tài thổi còi báo hiệu kết thúc trận đấu.
2. Các học sinh bị sốc bởi âm thanh còi báo hiệu tập trận cháy.
3. Còi báo hiệu vang lên ngay khi đội bóng chuẩn bị ghi bàn.
4. Âm thanh còi báo hiệu vọng lên, và mọi người lao đến để hoàn thành bài kiểm tra của họ.
5. Huấn luyện viên sử dụng còi báo hiệu để báo hiệu một khoảng thời gian nghỉ ngơi và đưa lời khuyên cho đội của mình.
6. Còi báo hiệu vang lên lớn và rõ ràng, đảm bảo mọi người biết khi sự kiện bắt đầu.