Some examples of word usage: cabs
1. I called for a cab to take me to the airport.
Tôi gọi xe taxi để đưa tôi đến sân bay.
2. The cabs in this city are always so expensive.
Những chiếc taxi ở thành phố này luôn đắt đỏ.
3. I prefer taking cabs rather than public transportation.
Tôi thích dùng taxi hơn là phương tiện giao thông công cộng.
4. There were no cabs available, so we had to walk home.
Không có taxi nào sẵn sàng, nên chúng tôi phải đi bộ về nhà.
5. The cabs in New York City are known for their yellow color.
Các chiếc taxi ở thành phố New York nổi tiếng với màu vàng của chúng.
6. I always make sure to have cash on hand for cabs.
Tôi luôn chắc chắn có tiền mặt để trả tiền taxi.