She is excellent at calculating the total cost of her shopping.
Cô ấy rất giỏi tính toán tổng chi phí mua sắm của mình.
His calculating manner made others hesitant to trust him.
Thái độ tính toán của anh ấy khiến người khác ngần ngại tin tưởng anh ấy.
We spent hours calculating the best route to our destination.
Chúng tôi đã dành hàng giờ để tính toán tuyến đường tốt nhất đến điểm đến của mình.
The calculator helps students with complex calculating quickly.
Máy tính giúp học sinh tính toán phức tạp một cách nhanh chóng.
Her calculating response revealed her strategic thinking.
Câu trả lời tính toán của cô ấy thể hiện suy nghĩ chiến lược của mình.
Calculating the distance between the two cities took some time.
Việc tính toán khoảng cách giữa hai thành phố mất một chút thời gian.
Copyright: Proverb ©
Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off Adblock