1. I cannot believe he said that. - Tôi không thể tin được anh ta nói như vậy.
2. We cannot go to the concert tonight. - Chúng tôi không thể đi xem concert tối nay.
3. She cannot speak Spanish fluently. - Cô ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.
4. They cannot find their keys. - Họ không thể tìm thấy chìa khóa của mình.
5. The teacher cannot tolerate disruptive behavior in the classroom. - Giáo viên không thể chịu đựng được hành vi gây rối trong lớp học.
6. I cannot imagine living without my family. - Tôi không thể tưởng tượng sống không có gia đình của tôi.
An cannot meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cannot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cannot