1. The car's capot was dented in the accident.
(Capot của chiếc xe bị lõm sau vụ tai nạn.)
2. She carefully lifted the capot to check the engine.
(Cô ấy cẩn thận nâng capot để kiểm tra động cơ.)
3. The mechanic had to replace the capot after it was damaged.
(Thợ sửa xe phải thay capot sau khi bị hỏng.)
4. The capot of the old car was rusted and needed to be repainted.
(Capot của chiếc xe cũ bị gỉ và cần được sơn lại.)
5. The capot flew open while driving on the highway.
(Capot mở ra khi đang lái xe trên cao tốc.)
6. He accidentally left his phone on the capot of his car and drove off.
(Anh ấy vô tình để điện thoại trên capot của xe và lái xe đi.)
Vietnamese translation:
1. Capot của chiếc xe bị lõm sau vụ tai nạn.
2. Cô ấy cẩn thận nâng capot để kiểm tra động cơ.
3. Thợ sửa xe phải thay capot sau khi bị hỏng.
4. Capot của chiếc xe cũ bị gỉ và cần được sơn lại.
5. Capot mở ra khi đang lái xe trên cao tốc.
6. Anh ấy vô tình để điện thoại trên capot của xe và lái xe đi.
An capot meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with capot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, capot