1. The caseworkers are responsible for providing support and resources to families in need.
(Các nhân viên tư vấn xã hội phụ trách cung cấp hỗ trợ và tài nguyên cho các gia đình cần giúp đỡ.)
2. Caseworkers work closely with clients to develop personalized plans for their well-being.
(Các nhân viên tư vấn xã hội làm việc chặt chẽ với khách hàng để phát triển kế hoạch cá nhân cho sức khỏe của họ.)
3. The caseworkers advocate for the rights and needs of vulnerable populations.
(Các nhân viên tư vấn xã hội ủng hộ quyền lợi và nhu cầu của các nhóm dân cư yếu thế.)
4. Caseworkers play a crucial role in connecting individuals with community resources.
(Các nhân viên tư vấn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cá nhân với các tài nguyên cộng đồng.)
5. Caseworkers must maintain confidentiality when working with clients.
(Các nhân viên tư vấn xã hội phải giữ bí mật khi làm việc với khách hàng.)
6. The caseworkers are dedicated to improving the lives of those they serve.
(Các nhân viên tư vấn xã hội cam kết cải thiện cuộc sống của những người họ phục vụ.)
An caseworkers meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caseworkers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, caseworkers