Some examples of word usage: categories
1. There are several different categories of fruits, including citrus fruits, berries, and tropical fruits.
Có một số loại trái cây khác nhau, bao gồm trái cây có vỏ cam, trái cây dâu và trái cây nhiệt đới.
2. The library organizes its books into different categories such as fiction, non-fiction, and reference.
Thư viện sắp xếp sách vào các danh mục khác nhau như tiểu thuyết, phi hư cấu và tài liệu tham khảo.
3. The online store has a wide range of products that fall into various categories like electronics, clothing, and home goods.
Cửa hàng trực tuyến có một loạt các sản phẩm thuộc các danh mục khác nhau như điện tử, quần áo và đồ gia dụng.
4. The competition is divided into several categories based on age and skill level.
Cuộc thi được chia thành một số hạng mục dựa trên độ tuổi và trình độ kỹ năng.
5. The film festival showcases movies from different categories such as documentaries, comedies, and dramas.
Liên hoan phim trình chiếu các bộ phim từ các danh mục khác như phim tài liệu, phim hài và phim kịch.
6. In order to better organize our expenses, we should create budget categories for things like groceries, entertainment, and utilities.
Để tổ chức chi phí của chúng ta tốt hơn, chúng ta nên tạo các danh mục ngân sách cho các mặt hàng như thực phẩm, giải trí và tiện ích.