Some examples of word usage: catteries
1. The catteries provide a comfortable and safe environment for cats while their owners are away.
(Các trại nuôi mèo cung cấp môi trường thoải mái và an toàn cho mèo trong khi chủ nhân của chúng không có mặt.)
2. Many catteries offer grooming services for cats to keep them looking their best.
(Rất nhiều trại nuôi mèo cung cấp dịch vụ chải lông cho mèo để giữ cho chúng luôn trong tình trạng tốt nhất.)
3. It's important to choose a reputable cattery that follows proper hygiene practices.
(Quan trọng là phải chọn một trại nuôi mèo uy tín tuân thủ các quy tắc vệ sinh đúng đắn.)
4. The cattery owner ensures that all cats are fed and given proper medical attention.
(Chủ nhân của trại nuôi mèo đảm bảo rằng tất cả mèo được nuôi và chăm sóc y tế đúng cách.)
5. Some catteries offer play areas and toys for cats to keep them entertained.
(Một số trại nuôi mèo cung cấp khu vực chơi và đồ chơi cho mèo để giữ cho chúng vui vẻ.)
6. Before booking a cattery for your cat, make sure to visit the facility and meet the staff.
(Trước khi đặt chỗ cho mèo của bạn tại một trại nuôi mèo, hãy chắc chắn đến thăm cơ sở và gặp gỡ nhân viên.)