Some examples of word usage: centralized design
1. The company decided to adopt a centralized design approach for their new product line.
Công ty quyết định áp dụng một cách tiếp cận thiết kế tập trung cho dòng sản phẩm mới của họ.
2. A centralized design system can help streamline processes and improve efficiency.
Hệ thống thiết kế tập trung có thể giúp tối ưu hóa quy trình và cải thiện hiệu suất.
3. The centralized design team is responsible for overseeing all aspects of the project.
Nhóm thiết kế tập trung chịu trách nhiệm giám sát tất cả các khía cạnh của dự án.
4. By using a centralized design approach, the company was able to maintain consistency across all their products.
Bằng cách sử dụng cách tiếp cận thiết kế tập trung, công ty đã có thể duy trì tính nhất quán trên tất cả các sản phẩm của họ.
5. The centralized design team collaborates closely with other departments to ensure a cohesive final product.
Nhóm thiết kế tập trung hợp tác chặt chẽ với các bộ phận khác để đảm bảo một sản phẩm cuối cùng nhất quán.
6. Implementing a centralized design strategy can lead to cost savings and improved quality control.
Thực hiện một chiến lược thiết kế tập trung có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí và cải thiện kiểm soát chất lượng.