Some examples of word usage: check bit
1. The check bit is used in error detection to ensure the accuracy of transmitted data.
( Check bit được sử dụng trong phát hiện lỗi để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu được truyền.)
2. The check bit is added to the data before transmission to help detect any errors that may occur during the process.
( Check bit được thêm vào dữ liệu trước khi truyền để giúp phát hiện bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong quá trình.)
3. If the check bit does not match the calculated value, it indicates that an error has occurred in the transmission.
( Nếu check bit không khớp với giá trị tính toán, điều đó cho biết đã xảy ra lỗi trong quá trình truyền.)
4. The check bit is a crucial part of the data validation process to ensure the integrity and reliability of the information being transmitted.
( Check bit là một phần quan trọng của quá trình xác thực dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và đáng tin cậy của thông tin đang được truyền.)
5. The check bit is typically added to the end of the data packet and is used by the receiving system to verify the accuracy of the data.
( Check bit thường được thêm vào cuối gói dữ liệu và được hệ thống nhận dạng sử dụng để xác minh sự chính xác của dữ liệu.)
6. It is important to carefully calculate and include the check bit when transmitting sensitive or critical data to prevent any errors or corruption.
( Quan trọng phải tính toán và bao gồm check bit một cách cẩn thận khi truyền dữ liệu nhạy cảm hoặc quan trọng để ngăn chặn bất kỳ lỗi hoặc sự hỏng hóc nào.)