Some examples of word usage: checklists
1. I always use checklists to make sure I don't forget anything when packing for a trip.
Tôi luôn sử dụng danh sách kiểm tra để đảm bảo rằng tôi không quên gì khi chuẩn bị cho chuyến đi.
2. The project manager handed out checklists to the team members to help them stay organized.
Người quản lý dự án phân phát danh sách kiểm tra cho các thành viên nhóm để giúp họ tổ chức công việc.
3. Before starting a new job, it's important to go through the orientation checklist to make sure you have all the necessary information.
Trước khi bắt đầu công việc mới, quan trọng phải kiểm tra danh sách hướng dẫn để đảm bảo bạn có đủ thông tin cần thiết.
4. The teacher used a checklist to keep track of each student's progress throughout the semester.
Giáo viên sử dụng danh sách kiểm tra để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh trong suốt kỳ học.
5. I like to use checklists when grocery shopping to make sure I don't forget anything.
Tôi thích sử dụng danh sách kiểm tra khi đi mua sắm để đảm bảo rằng tôi không quên gì.
6. The event planner created a detailed checklist to ensure that everything runs smoothly on the day of the event.
Người tổ chức sự kiện tạo ra một danh sách kiểm tra chi tiết để đảm bảo mọi thứ diễn ra một cách trơn tru vào ngày sự kiện.