Some examples of word usage: cheeks
1. She blushed and her cheeks turned a bright shade of pink.
-> Cô ấy đỏ mặt và má cô ấy biến thành màu hồng tươi sáng.
2. The child's cheeks were rosy from playing outside in the cold.
-> Má của đứa trẻ đỏ hoe sau khi chơi ngoài trời trong cái lạnh.
3. He planted a gentle kiss on her cheeks.
-> Anh ấy hôn nhẹ lên má cô ấy.
4. The old woman pinched her cheeks to bring some color back to her face.
-> Người phụ nữ già nhéo má cô ấy để mang màu sắc trở lại cho khuôn mặt của cô.
5. She rested her head on his shoulder, feeling the warmth of his cheeks against hers.
-> Cô ấy nằm đầu vào vai anh ta, cảm nhận sự ấm áp từ má anh ta chạm vào má cô ấy.
6. The comedian's jokes made everyone in the audience laugh until their cheeks hurt.
-> Những trò đùa của người hài làm cho tất cả mọi người trong khán giả cười đến khi má đau.