Some examples of word usage: chimerical
1. The idea of finding a perfect soulmate is often considered chimerical.
Ý tưởng tìm kiếm một người bạn đời hoàn hảo thường được coi là huyền diệu.
2. His chimerical dreams of becoming a famous actor never came to fruition.
Những giấc mơ huyền diệu của anh ấy về việc trở thành một diễn viên nổi tiếng không bao giờ trở thành hiện thực.
3. The scientist's chimerical experiments with genetic engineering raised ethical concerns.
Những thí nghiệm huyền diệu của nhà khoa học về kỹ thuật gen đã đặt ra các vấn đề đạo đức.
4. The artist's chimerical paintings were unlike anything ever seen before.
Những bức tranh huyền diệu của nghệ sĩ không giống bất cứ thứ gì từng được thấy trước đây.
5. The idea of a world without poverty may seem chimerical, but it is a goal worth striving for.
Ý tưởng về một thế giới không nghèo có thể có vẻ huyền diệu, nhưng đó là một mục tiêu đáng đạt.
6. Her chimerical imagination led her to create fantastical stories that captivated readers.
Trí tưởng tượng huyền diệu của cô đã dẫn cô tạo ra những câu chuyện huyền diệu mà thu hút độc giả.