Some examples of word usage: chorology
1. The study of the distribution patterns of plants and animals is known as chorology.
- Nghiên cứu về mẫu phân bố của thực vật và động vật được gọi là chorology.
2. The chorology of a particular species can provide valuable insights into its evolutionary history.
- Chorology của một loài cụ thể có thể cung cấp thông tin quý giá về lịch sử tiến hóa của nó.
3. Chorology helps scientists understand how species are geographically dispersed and how they interact with their environment.
- Chorology giúp các nhà khoa học hiểu cách mà các loài được phân bố địa lý và cách mà chúng tương tác với môi trường của mình.
4. By studying the chorology of a region, researchers can identify areas of high biodiversity.
- Bằng cách nghiên cứu chorology của một khu vực, các nhà nghiên cứu có thể xác định các khu vực có độ đa dạng sinh học cao.
5. The chorology of a species can be influenced by factors such as climate change and human activities.
- Chorology của một loài có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến đổi khí hậu và hoạt động của con người.
6. Understanding the chorology of endangered species is crucial for developing effective conservation strategies.
- Hiểu biết về chorology của các loài đang bị đe dọa là rất quan trọng để phát triển các chiến lược bảo tồn hiệu quả.