Some examples of word usage: chrestomathic
1. The chrestomathic approach to learning focuses on using a variety of texts to improve language skills.
Phương pháp học chrestomathic tập trung vào việc sử dụng nhiều loại văn bản để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
2. She became a chrestomathic reader, devouring books of all genres and topics.
Cô ấy trở thành một người đọc chrestomathic, nuốt chửng sách của mọi thể loại và chủ đề.
3. The chrestomathic anthology contains a diverse selection of literary works from different time periods.
Bộ tuyển tập chrestomathic chứa đựng một sự lựa chọn đa dạng của các tác phẩm văn học từ các thời kỳ khác nhau.
4. The professor recommended a chrestomathic approach to studying history, involving primary sources and secondary analyses.
Giáo sư khuyên dùng một phương pháp học chrestomathic khi nghiên cứu lịch sử, bao gồm nguồn gốc chính và phân tích phụ.
5. The chrestomathic nature of the course allowed students to explore a wide range of topics and perspectives.
Tính chrestomathic của khóa học cho phép sinh viên khám phá nhiều chủ đề và quan điểm khác nhau.
6. By adopting a chrestomathic approach, the language learner was able to quickly expand their vocabulary and comprehension skills.
Bằng cách áp dụng phương pháp học chrestomathic, người học ngôn ngữ có thể nhanh chóng mở rộng từ vựng và kỹ năng hiểu biết của mình.