Some examples of word usage: chunking
1. Chunking involves breaking down large pieces of information into smaller, more manageable chunks.
- Phân đoạn bao gồm việc chia nhỏ các mảnh thông tin lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
2. By chunking similar items together, you can improve your memory retention.
- Bằng cách gom nhóm các mục tương tự lại với nhau, bạn có thể cải thiện khả năng ghi nhớ của mình.
3. When studying for exams, try using chunking techniques to organize your study material.
- Khi học cho kỳ thi, hãy thử sử dụng các kỹ thuật phân đoạn để tổ chức tài liệu học của bạn.
4. Chunking can help you better understand complex concepts by breaking them into smaller parts.
- Phân đoạn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm phức tạp bằng cách chia chúng thành các phần nhỏ hơn.
5. When learning a new language, chunking phrases together can make it easier to remember and use them in conversation.
- Khi học một ngôn ngữ mới, gom nhóm các cụm từ lại với nhau có thể làm cho việc ghi nhớ và sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện dễ dàng hơn.
6. Effective chunking can improve your problem-solving skills by breaking down complex issues into manageable steps.
- Phân đoạn hiệu quả có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn bằng cách chia các vấn đề phức tạp thành các bước dễ quản lý.