Some examples of word usage: claroes
1. The claroes of the morning sun illuminated the room, filling it with warmth and light.
- Ánh sáng mặt trời ban mai chiếu sáng phòng, làm cho nó trở nên ấm áp và sáng sủa.
2. The claroes of her laughter could be heard throughout the house, bringing joy to all who heard it.
- Âm thanh của tiếng cười của cô ấy lan tỏa khắp căn nhà, mang lại niềm vui cho tất cả những người nghe.
3. The claroes of the full moon cast a soft glow over the ocean, creating a serene and magical atmosphere.
- Ánh sáng của trăng tròn tạo ra một ánh sáng nhẹ nhàng trên biển, tạo ra một bầu không khí yên bình và kỳ diệu.
4. The claroes of his words cut through the darkness of her doubts, bringing clarity and understanding.
- Ánh sáng của những lời nói của anh ấy xuyên qua bóng tối của nghi ngờ của cô ấy, mang đến sự minh bạch và hiểu biết.
5. The claroes of the city skyline at night were a breathtaking sight, with all the lights twinkling like stars.
- Ánh sáng của đường bờ thành phố vào ban đêm là một cảnh tượng hấp dẫn, với tất cả những đèn lấp lánh như những ngôi sao.
6. The claroes of the truth finally revealed the lies that had been hidden for so long, causing a stir among the community.
- Ánh sáng của sự thật cuối cùng đã phơi bày những sự dối trá đã được giấu kín trong thời gian dài, gây ra sự xôn xao trong cộng đồng.