Some examples of word usage: climate
1. The climate in this region is very hot and humid during the summer months.
=> Khí hậu ở vùng này rất nóng và ẩm ướt vào những tháng hè.
2. Climate change is a global issue that requires urgent action from all countries.
=> Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi hành động cấp bách từ tất cả các quốc gia.
3. The tropical climate of Thailand makes it a popular destination for tourists seeking warm weather.
=> Khí hậu nhiệt đới của Thái Lan làm cho nó trở thành điểm đến phổ biến cho du khách tìm kiếm thời tiết ấm áp.
4. The Mediterranean climate of California is characterized by long, dry summers and mild winters.
=> Khí hậu Địa Trung Hải của California được đặc trưng bởi mùa hè dài và khô cằn, cùng với mùa đông ôn hòa.
5. The agriculture industry is heavily impacted by changes in climate patterns.
=> Ngành nông nghiệp chịu ảnh hưởng nặng nề từ sự thay đổi trong các mẫu khí hậu.
6. It is important to consider the local climate when choosing what crops to plant in your garden.
=> Việc quan tâm đến khí hậu địa phương là quan trọng khi chọn loại cây trồng để trồng trong vườn của bạn.