Some examples of word usage: clog
1. The drain was clogged with hair and soap scum.
-> Ống thoát nước bị tắc với tóc và chất bọt.
2. Wearing heavy boots can clog up the mudroom entrance.
-> Mang giày đạp nặng có thể làm tắc lối vào phòng bẩn.
3. The traffic was clogged with cars during rush hour.
-> Giao thông bị tắc nghẽn bởi xe cộ vào giờ cao điểm.
4. Be careful not to clog the printer by using too much paper at once.
-> Hãy cẩn thận để không làm tắc máy in bằng cách sử dụng quá nhiều giấy cùng một lúc.
5. The arteries can become clogged with plaque buildup, leading to heart problems.
-> Các động mạch có thể bị tắc nghẽn với việc tích tụ chất bám, dẫn đến vấn đề tim mạch.
6. The protesters formed a human chain to clog the entrance to the building.
-> Những người biểu tình đã tạo thành một dãy người để tắc lối vào tòa nhà.