Some examples of word usage: coachbuilder
1. The coachbuilder carefully crafted the custom bodywork for the vintage car.
(Thợ đóng xe ngồi đã cẩn thận chế tạo khung thân xe độc đáo cho chiếc ô tô cổ.)
2. The coachbuilder worked with precision to ensure that every detail of the design was executed flawlessly.
(Thợ đóng xe ngồi đã làm việc với sự chính xác để đảm bảo mỗi chi tiết của thiết kế được thực hiện hoàn hảo.)
3. The coachbuilder's skills were highly sought after by luxury car manufacturers.
(Những kỹ năng của thợ đóng xe ngồi đã được các nhà sản xuất ô tô sang trọng săn đón.)
4. The coachbuilder used traditional techniques to shape the metal panels for the classic car restoration.
(Thợ đóng xe ngồi đã sử dụng các kỹ thuật truyền thống để tạo hình các tấm kim loại cho việc phục hồi chiếc xe cổ điển.)
5. The coachbuilder's workshop was filled with the tools and equipment needed to create exquisite car bodies.
(Xưởng của thợ đóng xe ngồi đầy công cụ và thiết bị cần thiết để tạo ra thân xe tinh xảo.)
6. The coachbuilder took great pride in his work, knowing that his creations would be admired for generations to come.
(Thợ đóng xe ngồi tự hào về công việc của mình, biết rằng những tác phẩm của mình sẽ được ngưỡng mộ qua các thế hệ.)