Some examples of word usage: coble
1. The fishermen set out in their coble to catch some fish.
(Thủy thủ đánh bắt trên chiếc thuyền coble của họ để bắt cá.)
2. The coble was made of sturdy wood and could withstand rough waters.
(Chiếc thuyền coble được làm từ gỗ chắc chắn và có thể chịu được nước dữ.)
3. The coble glided smoothly across the calm river.
(Chiếc thuyền coble trượt mượt trên dòng sông êm đềm.)
4. The coble was painted a bright red color, making it easy to spot from afar.
(Chiếc thuyền coble được sơn màu đỏ sáng, dễ nhận biết từ xa.)
5. The coble was equipped with a small motor for faster travel.
(Chiếc thuyền coble được trang bị một động cơ nhỏ để đi nhanh hơn.)
6. The fishermen loaded their nets and gear onto the coble before heading out to sea.
(Ngư dân đã chất lưới và dụng cụ lên chiếc thuyền coble trước khi ra khơi.)