Some examples of word usage: codger
1. The old codger sat on his porch, shaking his fist at the neighborhood kids.
Người đàn ông già ngồi trên hiên nhà, vẫy đấm vào các em nhỏ trong khu phố.
2. My grandfather is a lovable old codger who tells the best stories.
Ông nội tôi là một ông già đáng yêu thích kể chuyện nhất.
3. The codger down the street always has a smile and a kind word for everyone.
Người đàn ông già ở dưới phố luôn mang nụ cười và lời nói tốt đẹp cho mọi người.
4. The grumpy old codger at the grocery store always complains about the prices.
Người đàn ông già gian dữ ở cửa hàng tạp hóa luôn than phiền về giá cả.
5. The old codger was known for his stubbornness and refusal to change his ways.
Người đàn ông già nổi tiếng vì tính bướng bỉnh và sự từ chối thay đổi cách sống của mình.
6. Despite his age, the codger was still sharp-witted and quick to crack a joke.
Dù già, người đàn ông vẫn thông minh và nhanh nhẹn để nói những câu đùa.