1. I need my morning coffee fix to get my daily dose of caffeine.
- Tôi cần cà phê buổi sáng để có liều lượng caffein hàng ngày.
2. Too much caffeine can make you feel jittery and anxious.
- Uống quá nhiều caffein có thể khiến bạn cảm thấy rối rắm và lo lắng.
3. Some people are very sensitive to caffeine and can't drink coffee late in the day.
- Một số người rất nhạy cảm với caffein và không thể uống cà phê vào buổi tối.
4. Energy drinks are often loaded with caffeine to give you a quick boost.
- Đồ uống tăng cường năng lượng thường chứa nhiều caffein để giúp bạn tăng cường nhanh chóng.
5. It's important to be mindful of your caffeine intake and not overdo it.
- Quan trọng phải chú ý đến lượng caffein bạn tiêu thụ và không uống quá mức.
6. Some people rely on caffeine to stay awake during long work hours.
- Một số người phụ thuộc vào caffein để tỉnh táo trong suốt thời gian làm việc dài.
Translation:
1. Tôi cần cà phê buổi sáng để có liều lượng caffein hàng ngày.
2. Uống quá nhiều caffein có thể khiến bạn cảm thấy rối rắm và lo lắng.
3. Một số người rất nhạy cảm với caffein và không thể uống cà phê vào buổi tối.
4. Đồ uống tăng cường năng lượng thường chứa nhiều caffein để giúp bạn tăng cường nhanh chóng.
5. Quan trọng phải chú ý đến lượng caffein bạn tiêu thụ và không uống quá mức.
6. Một số người phụ thuộc vào caffein để tỉnh táo trong suốt thời gian làm việc dài.
An coffeine meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coffeine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, coffeine