Some examples of word usage: collocutor
1. My collocutor in the meeting had some interesting insights on the project.
(Đối tác trò chuyện của tôi trong cuộc họp có những ý kiến thú vị về dự án.)
2. As a journalist, I often have to interview various collocutors for my articles.
(Là một nhà báo, tôi thường phải phỏng vấn các đối tác trò chuyện khác nhau cho các bài báo của mình.)
3. It's important to listen actively to your collocutor in order to have a productive conversation.
(Việc lắng nghe tích cực đối với đối tác trò chuyện của bạn là quan trọng để có một cuộc trò chuyện hiệu quả.)
4. I find it easier to communicate with my collocutors through video calls rather than emails.
(Tôi thấy dễ dàng hơn khi trò chuyện với đối tác của mình qua cuộc gọi video thay vì qua email.)
5. It's important to establish a good rapport with your collocutor in order to build trust and mutual understanding.
(Việc thiết lập mối quan hệ tốt với đối tác của bạn là quan trọng để xây dựng sự tin cậy và sự hiểu biết lẫn nhau.)
6. My collocutor and I had a productive brainstorming session to come up with new ideas for the project.
(Đối tác trò chuyện của tôi và tôi đã có một buổi tư duy sáng tạo hiệu quả để đưa ra ý tưởng mới cho dự án.)