Some examples of word usage: colourist
1. The colourist will be able to enhance the vibrancy of your hair with a fresh new shade.
(Chuyên gia tô màu sẽ có thể tăng cường sắc độ sống động của tóc của bạn với một gam màu mới.)
2. As a colourist, she has a keen eye for selecting the perfect shades to complement each client's skin tone.
(Là một chuyên gia tô màu, cô ấy có ánh mắt sắc bén để chọn lựa các gam màu hoàn hảo phù hợp với mỗi tone da của khách hàng.)
3. The colourist carefully mixed different pigments to achieve the desired colour for the painting.
(Chuyên gia tô màu kỹ lưỡng pha trộn các sắc tố khác nhau để đạt được màu sắc mong muốn cho bức tranh.)
4. Many famous artists have worked closely with skilled colourists to bring their visions to life on canvas.
(Nhiều nghệ sỹ nổi tiếng đã làm việc chặt chẽ với các chuyên gia tô màu tài năng để mang tầm nhìn của họ trở thành hiện thực trên bức tranh.)
5. The film's colourist added a warm filter to create a nostalgic atmosphere in the final scenes.
(Chuyên gia tô màu của bộ phim đã thêm một bộ lọc ấm để tạo ra một bầu không khí đầy hồi ức trong các cảnh cuối cùng.)
6. She decided to pursue a career as a professional colourist after discovering her passion for creating beautiful and vibrant images.
(Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp làm chuyên gia tô màu sau khi khám phá ra niềm đam mê của mình trong việc tạo ra những hình ảnh đẹp mắt và sống động.)