Some examples of word usage: comatic aberration
1. The photographer noticed a comatic aberration in the corner of the image, causing distortion in the star shapes.
- Nhà nhiếp ảnh đã nhận thấy một sự sai lệch comatic ở góc của hình ảnh, gây ra méo mó trong hình dạng của các ngôi sao.
2. The telescope's lens was adjusted to minimize comatic aberration and produce clearer images of distant galaxies.
- Ống kính của kính viễn vọng đã được điều chỉnh để giảm thiểu sai lệch comatic và tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn về các thiên hà xa xôi.
3. The scientist studied the comatic aberration of light passing through different mediums to understand how it affects vision.
- Nhà khoa học nghiên cứu về sai lệch comatic của ánh sáng khi đi qua các chất phương tiện khác nhau để hiểu cách nó ảnh hưởng đến thị giác.
4. A lens with a higher quality coating can help reduce comatic aberration and improve overall image sharpness.
- Một ống kính với lớp phủ chất lượng cao hơn có thể giúp giảm thiểu sai lệch comatic và cải thiện độ sắc nét tổng thể của hình ảnh.
5. The comatic aberration in the microscope's lens made it difficult to accurately view the details of tiny organisms.
- Sai lệch comatic trong ống kính của kính hiển vi làm cho việc nhìn rõ các chi tiết của các sinh vật nhỏ trở nên khó khăn.
6. Adjusting the camera settings can help minimize comatic aberration and produce sharper, clearer photos.
- Điều chỉnh các cài đặt máy ảnh có thể giúp giảm thiểu sai lệch comatic và tạo ra những bức ảnh sắc nét, rõ ràng hơn.