dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)
we must work for the welfare of the community: chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân
phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...)
a religious community: giáo phái
the foreign community in Paris: nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
sở hữu cộng đồng, sở hữu chung
community of religion: cộng đồng tôn giáo
community of interest: cộng đồng quyền lợi
(the community) công chúng, xã hội
community centre
câu lạc bộ khu vực
community singing
đồng ca, sự hát tập thể
Some examples of word usage: communities
1. Many communities came together to help rebuild after the natural disaster.
- Nhiều cộng đồng đã đến góp sức để tái xây dựng sau thảm họa tự nhiên.
2. Online communities provide a platform for people to connect and share common interests.
- Các cộng đồng trực tuyến cung cấp một nền tảng cho mọi người kết nối và chia sẻ các sở thích chung.
3. The local community organized a charity event to raise funds for the homeless shelter.
- Cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
4. Immigrant communities often face challenges when adapting to a new culture and language.
- Cộng đồng người nhập cư thường phải đối mặt với những thách thức khi thích nghi với văn hóa và ngôn ngữ mới.
5. Community support is crucial for the success of small businesses.
- Sự hỗ trợ từ cộng đồng quan trọng cho sự thành công của các doanh nghiệp nhỏ.
6. The government should invest in community programs to improve the well-being of its citizens.
- Chính phủ nên đầu tư vào các chương trình cộng đồng để cải thiện sức khỏe của công dân.
An communities meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with communities, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, communities