Some examples of word usage: competition
1. The competition was fierce, but in the end, she emerged victorious.
Cuộc thi đã gay gắt, nhưng cuối cùng, cô ấy đã giành chiến thắng.
2. In order to succeed in this industry, you must be able to stand out from the competition.
Để thành công trong ngành này, bạn phải có khả năng nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.
3. The company is facing stiff competition from rival firms.
Công ty đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty đối thủ.
4. The athletes trained hard in preparation for the upcoming competition.
Các vận động viên đã tập luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.
5. The competition for the job was tough, with many qualified candidates applying.
Cuộc thi cho công việc rất khó khăn, với nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn ứng tuyển.
6. The team worked together to beat the competition and win the championship.
Đội đã cùng nhau làm việc để đánh bại đối thủ cạnh tranh và giành chiến thắng trong giải đấu.