ship's complement: quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
(toán học) phần bù (góc...)
(sinh vật học) thể bù, bổ thể
ngoại động từ
làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
Some examples of word usage: complement
1. The red shoes complemented her black dress perfectly.
- Những đôi giày màu đỏ phối hợp hoàn hảo với chiếc váy đen của cô ấy.
2. A nice glass of wine can complement a delicious meal.
- Một ly rượu vang ngon có thể kết hợp với một bữa ăn ngon.
3. The new throw pillows complement the sofa in the living room.
- Những chiếc gối mới phù hợp với ghế sofa trong phòng khách.
4. His calm demeanor was a perfect complement to her energetic personality.
- Thái độ điềm tĩnh của anh ấy là một sự kết hợp hoàn hảo với tính cách năng động của cô ấy.
5. The artwork on the wall complements the color scheme of the room.
- Bức tranh trên tường phối hợp với bảng màu của căn phòng.
6. The fresh herbs in the dish really complement the flavors of the main ingredients.
- Những loại thảo mộc tươi trong món ăn thực sự phối hợp với hương vị của các nguyên liệu chính.
An complement meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with complement, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, complement