Some examples of word usage: components
1. The car's engine is made up of several components, including the pistons and the crankshaft.
- Bộ phận động cơ của xe bao gồm nhiều thành phần, bao gồm cả xi lanh và trục khuỷu.
2. The computer consists of hardware and software components that work together to perform tasks.
- Máy tính bao gồm các bộ phận phần cứng và phần mềm làm việc cùng nhau để thực hiện các nhiệm vụ.
3. The recipe calls for mixing all the dry ingredients before adding the wet components.
- Công thức yêu cầu trộn tất cả các nguyên liệu khô trước khi thêm các thành phần ướt.
4. The components of a successful business include a strong marketing strategy and efficient operations.
- Các thành phần của một doanh nghiệp thành công bao gồm một chiến lược tiếp thị mạnh mẽ và hoạt động hiệu quả.
5. The team is working on improving the various components of the project to ensure its success.
- Nhóm đang làm việc để cải thiện các thành phần khác nhau của dự án để đảm bảo sự thành công của nó.
6. It is important to understand the components of a problem before attempting to find a solution.
- Quan trọng là hiểu rõ các thành phần của một vấn đề trước khi cố gắng tìm ra một giải pháp.