1. The computing matrix is used to perform complex calculations in mathematical equations.
Ma trận tính toán được sử dụng để thực hiện các phép tính phức tạp trong các phương trình toán học.
2. Scientists use computing matrices to analyze large sets of data and identify patterns.
Các nhà khoa học sử dụng ma trận tính toán để phân tích các tập dữ liệu lớn và xác định các mẫu.
3. Students learn how to create and manipulate computing matrices in their computer science classes.
Sinh viên học cách tạo và điều chỉnh ma trận tính toán trong các lớp học khoa học máy tính của họ.
4. The computing matrix simplifies the process of solving complex problems in engineering and physics.
Ma trận tính toán giúp đơn giản hóa quá trình giải quyết các vấn đề phức tạp trong kỹ thuật và vật lý.
5. Programmers use computing matrices to optimize algorithms and improve the efficiency of their programs.
Người lập trình sử dụng ma trận tính toán để tối ưu hóa các thuật toán và cải thiện hiệu suất của chương trình của họ.
6. The computing matrix plays a crucial role in the field of artificial intelligence and machine learning.
Ma trận tính toán đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và học máy.
An computing matrix meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with computing matrix, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, computing matrix