Some examples of word usage: concisely
1. Please answer the question concisely, without adding any unnecessary details.
Xin trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn, không thêm bất kỳ chi tiết không cần thiết nào.
2. The professor explained the concept concisely, making it easy for the students to understand.
Giáo sư giải thích khái niệm một cách ngắn gọn, giúp cho học sinh dễ hiểu.
3. She summarized the report concisely, highlighting the key points.
Cô ấy tóm tắt báo cáo một cách ngắn gọn, nổi bật các điểm chính.
4. The speaker presented his ideas concisely and clearly, capturing the audience's attention.
Diễn giả trình bày ý kiến của mình một cách ngắn gọn và rõ ràng, thu hút sự chú ý của khán giả.
5. Can you summarize the article concisely for me? I don't have much time to read the whole thing.
Bạn có thể tóm tắt bài báo một cách ngắn gọn cho tôi được không? Tôi không có nhiều thời gian đọc hết.
6. The instructions were written concisely, making it easy for users to follow.
Hướng dẫn được viết một cách ngắn gọn, giúp người dùng dễ dàng theo dõi.