Some examples of word usage: confusing
1. The instructions were so confusing that I couldn't figure out how to assemble the furniture.
(In Vietnamese: Hướng dẫn quá rối rắm nên tôi không thể tìm ra cách lắp ráp đồ đạc.)
2. The new software update is very confusing, I can't navigate through it easily.
(Trong tiếng Việt: Bản cập nhật phần mềm mới rất rối rắm, tôi không thể dễ dàng điều hướng qua nó.)
3. The professor's explanation of the theory was so confusing that I left the lecture feeling more lost than before.
(Trong tiếng Việt: Giải thích của giáo sư về lý thuyết quá rối rắm đến nỗi tôi rời bài giảng cảm thấy mất phương hướng hơn trước.)
4. The road signs in this city are very confusing, I keep getting lost.
(Trong tiếng Việt: Biển báo trên đường phố ở thành phố này rất rối rắm, tôi luôn bị lạc lối.)
5. The plot of the movie was so confusing that I had to watch it twice to understand what was happening.
(Trong tiếng Việt: Cốt truyện của bộ phim quá rối rắm đến nỗi tôi phải xem nó hai lần mới hiểu được diễn biến.)
6. Trying to juggle multiple tasks at once can be very confusing and overwhelming.
(Trong tiếng Việt: Cố gắng làm nhiều công việc cùng một lúc có thể gây rối rắm và áp đảo.)