(đại số) đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng dư thức
c. of circles đoàn vòng tròn
c. of curves đoàn đường cong
c. of first degree đồng dư thứ bậc nhất
c. of lines đoàn đường thẳng
c. of matrices (đại số) sự tương đẳng của các ma trận
c. of spheres đoàn mặt cần
algebraic c. đoàn đại số
canonical c. đoàn chỉnh tắc
confocal c.s đoàn đồng tiêu
elliptic c. đoàn eliptic
hyperbolic c. đoàn hipebolic
isotropic c. đoàn đẳng hướng
linear c. đoàn tuyến tính
linear line c. đoàn đường thẳng
normal c. đoàn pháp tuyến
quadraitic c. đoàn bậc hai
rectilinear c. đoàn đường thẳng
sextic c. đồng dư thức bậc sáu
special c. đoàn đặc biệt
tetrahedral c. đoàn tứ diện
Some examples of word usage: congruance
1. The congruance between the two theories was evident in their similar conclusions.
Sự tương đồng giữa hai lý thuyết là rõ ràng trong các kết luận tương tự của chúng.
2. The congruance of their values and beliefs strengthened their friendship.
Sự hòa hợp giữa giá trị và niềm tin của họ đã làm cho tình bạn của họ mạnh mẽ hơn.
3. The congruance of the data supported the researcher's hypothesis.
Sự phù hợp của dữ liệu đã ủng hộ giả thuyết của nhà nghiên cứu.
4. There was a lack of congruance between his actions and his words.
Thiếu sự phù hợp giữa hành động và lời nói của anh ấy.
5. The congruance of their goals and ambitions made them a strong team.
Sự phù hợp giữa mục tiêu và hoài bão của họ đã làm cho họ trở thành một đội mạnh.
6. The congruance of their personalities led to a harmonious relationship.
Sự phù hợp của tính cách của họ đã dẫn đến một mối quan hệ hài hòa.
An congruance meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with congruance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, congruance