Some examples of word usage: conicograp
1. The conicograph is a device used to draw conic sections such as circles, ellipses, parabolas, and hyperbolas.
(Conicograp là thiết bị được sử dụng để vẽ các phần của hình nón như hình tròn, hình bầu dục, parabol và siêu bầu dục.)
2. The conicograph was invented by the ancient Greeks to study the properties of conic sections.
(Conicograp được phát minh bởi người Hy Lạp cổ để nghiên cứu các tính chất của hình nón.)
3. With the conicograph, mathematicians can easily plot conic sections on paper.
(Với conicograp, các nhà toán học có thể dễ dàng vẽ các phần của hình nón trên giấy.)
4. The conicograph can be adjusted to draw different types of conic sections with precision.
(Conicograp có thể được điều chỉnh để vẽ các loại phần của hình nón khác nhau với độ chính xác.)
5. Students use the conicograph in geometry class to understand the geometric properties of conic sections.
(Học sinh sử dụng conicograp trong lớp hình học để hiểu các tính chất hình học của các phần của hình nón.)
6. The conicograph is a valuable tool for architects and engineers when designing curved structures.
(Conicograp là một công cụ quý giá cho kiến trúc sư và kỹ sư khi thiết kế cấu trúc cong.)
Translated into Vietnamese:
1. Conicograp là thiết bị được sử dụng để vẽ các phần của hình nón như hình tròn, hình bầu dục, parabol và siêu bầu dục.
2. Conicograp được phát minh bởi người Hy Lạp cổ để nghiên cứu các tính chất của hình nón.
3. Với conicograp, các nhà toán học có thể dễ dàng vẽ các phần của hình nón trên giấy.
4. Conicograp có thể được điều chỉnh để vẽ các loại phần của hình nón khác nhau với độ chính xác.
5. Học sinh sử dụng conicograp trong lớp hình học để hiểu các tính chất hình học của các phần của hình nón.
6. Conicograp là một công cụ quý giá cho kiến trúc sư và kỹ sư khi thiết kế cấu trúc cong.