Some examples of word usage: consenescence
1. Consenescence is the gradual decline in physical and mental capabilities as a person ages.
(Consênescencia là sự suy giảm dần dần về khả năng thể chất và tinh thần khi một người già đi.)
2. The process of consenescence can be influenced by genetics, lifestyle, and environmental factors.
(Quá trình consênescencia có thể bị ảnh hưởng bởi di truyền, lối sống và yếu tố môi trường.)
3. Regular exercise and a healthy diet can help slow down consenescence and improve overall well-being.
(Việc tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh có thể giúp làm chậm quá trình consênescencia và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.)
4. Some people experience consenescence earlier in life due to various health conditions or lifestyle choices.
(Một số người trải qua consênescencia sớm hơn trong cuộc đời do các tình trạng sức khỏe khác nhau hoặc lựa chọn lối sống.)
5. Research is ongoing to better understand the mechanisms behind consenescence and how to potentially delay its effects.
(Công việc nghiên cứu đang tiếp tục để hiểu rõ hơn về cơ chế sau consênescencia và cách có thể trì hoãn tác động của nó.)
6. It is important to prioritize self-care and healthy habits to promote successful consenescence and aging gracefully.
(Việc ưu tiên chăm sóc bản thân và thói quen lành mạnh là quan trọng để thúc đẩy consênescencia thành công và già đi một cách duyên dáng.)