Some examples of word usage: contextual
1. The meaning of a word can change depending on the contextual information provided.
Ý nghĩa của một từ có thể thay đổi tùy theo thông tin bối cảnh được cung cấp.
2. It is important to consider the contextual factors when analyzing a situation.
Quan trọng khi xem xét các yếu tố bối cảnh khi phân tích một tình huống.
3. The study aimed to explore the contextual influences on decision-making.
Nghiên cứu nhằm mục đích khám phá các yếu tố ảnh hưởng bối cảnh đến quyết định.
4. The author provided contextual background information to help readers understand the story better.
Tác giả cung cấp thông tin nền bối cảnh để giúp độc giả hiểu câu chuyện tốt hơn.
5. The teacher emphasized the importance of understanding the contextual meanings of historical events.
Giáo viên nhấn mạnh sự quan trọng của việc hiểu ý nghĩa bối cảnh của các sự kiện lịch sử.
6. The documentary presented the issues within a contextual framework, providing a deeper understanding of the subject matter.
Bộ phim tài liệu trình bày các vấn đề trong một khung cảnh bối cảnh, cung cấp một sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.