Some examples of word usage: control tower
1. The control tower at the airport directs incoming and outgoing flights. - Tháp kiểm soát tại sân bay chỉ đạo các chuyến bay đến và đi.
2. The air traffic controller in the control tower communicates with pilots to ensure safe takeoffs and landings. - Người điều khiển giao thông hàng không trong tháp kiểm soát liên lạc với phi công để đảm bảo việc cất cánh và hạ cánh an toàn.
3. The control tower uses radar to track the movement of aircraft in the airspace. - Tháp kiểm soát sử dụng radar để theo dõi sự di chuyển của các máy bay trong không phận.
4. The control tower is equipped with advanced technology to monitor and manage air traffic efficiently. - Tháp kiểm soát được trang bị công nghệ tiên tiến để giám sát và quản lý giao thông hàng không một cách hiệu quả.
5. In case of emergency, the control tower plays a crucial role in coordinating rescue efforts. - Trong trường hợp khẩn cấp, tháp kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp nỗ lực cứu hộ.
6. The control tower provides vital information to pilots, such as weather conditions and runway availability. - Tháp kiểm soát cung cấp thông tin quan trọng cho phi công, như tình hình thời tiết và sự sẵn có của đường băng.