Some examples of word usage: conversing
1. I walked into the room and saw my friends conversing about their weekend plans.
Tôi bước vào phòng và thấy bạn đang trò chuyện về kế hoạch cuối tuần của họ.
2. The two strangers were conversing in a language I couldn't understand.
Hai người lạ đang trò chuyện bằng một ngôn ngữ mà tôi không hiểu.
3. I enjoy conversing with my coworkers during our lunch breaks.
Tôi thích trò chuyện với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.
4. He is a great conversationalist and can keep you engaged for hours.
Anh ấy là một người giỏi trong việc trò chuyện và có thể giữ bạn hứng thú trong nhiều giờ.
5. The couple sat at the cafe, conversing quietly over cups of coffee.
Cặp đôi ngồi ở quán cà phê, trò chuyện nhẹ nhàng qua những cốc cà phê.
6. It's important to practice conversing in a foreign language to improve your fluency.
Quan trọng là thực hành trò chuyện bằng một ngôn ngữ nước ngoài để cải thiện sự lưu loát của bạn.