Some examples of word usage: cordelier
1. The cordelier on the window was pulled tight to keep out the draft.
(Cái dây kéo trên cửa sổ được kéo chặt để ngăn gió lạnh.)
2. She tied her hair back with a cordelier to keep it out of her face.
(Cô ấy buộc tóc lại bằng một sợi dây kéo để giữ tóc không rối.)
3. The cordelier on his backpack broke, causing his books to fall out.
(Dây kéo trên chiếc ba lô của anh ấy bị đứt, làm cho sách của anh ấy rơi ra.)
4. The cordelier on the curtain rod was fraying and needed to be replaced.
(Dây kéo trên gờ rèm đang rách và cần phải được thay mới.)
5. He used a cordelier to secure the tent in place during the strong winds.
(Anh ấy sử dụng một dây kéo để cố định lều vào chỗ khi có gió mạnh.)
6. The cordelier was tangled in a knot and he struggled to untangle it.
(Dây kéo bị rối vào một nút và anh ấy phải cố gắng giải nó.)