Some examples of word usage: corollet
1. The vibrant corollet of the flower caught my eye as I walked through the garden.
(Màu sắc rực rỡ của cánh hoa đã thu hút ánh nhìn của tôi khi tôi đi qua vườn.)
2. The bird's feathers had a beautiful corollet of blues and greens.
(Lông chim có màu xanh dương và xanh lá cây rất đẹp.)
3. She wore a dress with a corollet of pink and purple flowers embroidered on the skirt.
(Cô ấy mặc chiếc váy với họa tiết hoa màu hồng và tím trên váy.)
4. The sunset painted the sky with a corollet of oranges, pinks, and purples.
(Hoàng hôn đã vẽ bầu trời với màu cam, hồng và tím.)
5. The artist used a corollet of pastels to create a soft, dreamy landscape.
(Nghệ sĩ đã sử dụng màu pastel để tạo ra một bức tranh cảnh mơ màng.)
6. The rainbow displayed a beautiful corollet of colors across the sky.
(Cầu vồng hiển thị một dải màu sắc đẹp trên bầu trời.)
1. Màu sắc rực rỡ của cánh hoa đã thu hút ánh nhìn của tôi khi tôi đi qua vườn.
2. Lông chim có màu xanh dương và xanh lá cây rất đẹp.
3. Cô ấy mặc chiếc váy với họa tiết hoa màu hồng và tím trên váy.
4. Hoàng hôn đã vẽ bầu trời với màu cam, hồng và tím.
5. Nghệ sĩ đã sử dụng màu pastel để tạo ra một bức tranh cảnh mơ màng.
6. Cầu vồng hiển thị một dải màu sắc đẹp trên bầu trời.