Some examples of word usage: coxalgic
1. The patient was diagnosed with coxalgic pain in his hip joint.
- Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh đau coxalgic ở khớp hông của mình.
2. The coxalgic symptoms worsened over time, causing difficulty in walking.
- Các triệu chứng coxalgic trở nên nghiêm trọng theo thời gian, gây khó khăn khi đi lại.
3. The doctor prescribed medication to help alleviate the coxalgic pain.
- Bác sĩ kê toa thuốc giúp giảm đau coxalgic.
4. Physical therapy can be beneficial for patients suffering from coxalgic conditions.
- Phương pháp vật lý trị liệu có thể hữu ích cho bệnh nhân mắc các vấn đề coxalgic.
5. The coxalgic pain was so severe that the patient had trouble sleeping at night.
- Đau coxalgic quá nặng nề đến mức bệnh nhân gặp khó khăn khi ngủ vào ban đêm.
6. Surgery may be necessary to address the underlying cause of the coxalgic pain.
- Cần phải phẫu thuật để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của đau coxalgic.