Some examples of word usage: cross assembler
1. I need to use a cross assembler to convert my assembly code for a different architecture.
Tôi cần sử dụng một trình biên dịch chuyển đổi để chuyển đổi mã lập trình hợp ngữ của mình cho một kiến trúc khác.
2. The cross assembler supports multiple target platforms, making it versatile for different projects.
Trình biên dịch chuyển đổi hỗ trợ nhiều nền tảng mục tiêu, giúp nó linh hoạt cho các dự án khác nhau.
3. It is important to choose a reliable cross assembler for your development needs.
Quan trọng là chọn một trình biên dịch chuyển đổi đáng tin cậy cho nhu cầu phát triển của bạn.
4. The cross assembler seamlessly translates assembly code into machine code for a different architecture.
Trình biên dịch chuyển đổi dịch mã lập trình hợp ngữ thành mã máy cho một kiến trúc khác một cách mượt mà.
5. I am learning how to use a cross assembler to work on a new project.
Tôi đang học cách sử dụng trình biên dịch chuyển đổi để làm việc trên một dự án mới.
6. The cross assembler simplifies the process of developing software for various platforms.
Trình biên dịch chuyển đổi đơn giản hóa quy trình phát triển phần mềm cho các nền tảng khác nhau.