Some examples of word usage: cross check(ing)
1. Before publishing the article, we need to cross check all the facts and sources.
- Trước khi xuất bản bài báo, chúng ta cần kiểm tra lại tất cả các sự thật và nguồn thông tin.
2. The airline requires passengers to cross check their identification before boarding the plane.
- Hãng hàng không yêu cầu hành khách kiểm tra lại giấy tờ tùy thân trước khi lên máy bay.
3. Make sure to cross check the prices at different stores before making a purchase.
- Đảm bảo kiểm tra lại giá ở các cửa hàng khác nhau trước khi mua sắm.
4. The editor will cross check the references in the paper to ensure accuracy.
- Biên tập viên sẽ kiểm tra lại các nguồn tham khảo trong bài báo để đảm bảo tính chính xác.
5. It's always a good idea to cross check information from multiple sources to verify its authenticity.
- Luôn nên kiểm tra thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để xác minh tính chính xác của nó.
6. The accountant will cross check the financial records to identify any discrepancies.
- Kế toán viên sẽ kiểm tra lại hồ sơ tài chính để xác định bất kỳ sai sai nào.