Some examples of word usage: cross polarization
1. In photography, cross polarization is used to reduce glare and reflections on shiny surfaces.
Trong nhiếp ảnh, sử dụng sự chéo ngang để giảm ánh sáng chói loá và phản chiếu trên bề mặt bóng.
2. Cross polarization is a technique commonly used in materials science to study the internal structure of materials.
Sự chéo ngang là một kỹ thuật thường được sử dụng trong khoa học vật liệu để nghiên cứu cấu trúc bên trong của vật liệu.
3. The use of cross polarization in microscopy can enhance the contrast and visibility of microscopic features.
Việc sử dụng chéo ngang trong viễn thạch có thể tăng cường sự tương phản và khả năng nhìn thấy các đặc điểm vi trùng.
4. Cross polarization filters are commonly used in polarized sunglasses to reduce glare from reflective surfaces.
Bộ lọc chéo ngang thường được sử dụng trong kính râm có tính cực để giảm ánh sáng chói từ bề mặt phản chiếu.
5. Researchers use cross polarization techniques to analyze the molecular structure of materials.
Các nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật chéo ngang để phân tích cấu trúc phân tử của vật liệu.
6. Cross polarization imaging is a powerful tool in medical diagnostics for imaging tissues and organs.
Hình ảnh chéo ngang là một công cụ mạnh mẽ trong chẩn đoán y học để hình ảnh các mô và cơ quan.