Some examples of word usage: crudities
1. The chef was disappointed with the crudities of the vegetables he received from the supplier.
(Đầu bếp thất vọng với sự thô ráp của rau củ mà anh ấy nhận được từ nhà cung cấp.)
2. The book editor suggested removing the crudities from the manuscript before publishing.
(Người biên tập sách đề xuất loại bỏ sự thô rách từ bản thảo trước khi xuất bản.)
3. The speaker's crudities offended the audience during the presentation.
(Sự thô ráp của người nói đã làm phật lòng khán giả trong buổi trình bày.)
4. The artist intentionally included crudities in his painting to evoke a sense of raw emotion.
(Họa sĩ cố ý bao gồm sự thô ráp trong bức tranh của mình để gợi lên cảm xúc chân thực.)
5. The movie director decided to keep some of the crudities in the film to maintain its gritty realism.
(Đạo diễn quyết định giữ lại một số sự thô ráp trong bộ phim để duy trì tính chân thực của nó.)
6. Despite its crudities, the novel was praised for its honesty and authenticity.
(Mặc dù có sự thô ráp, tiểu thuyết vẫn được khen ngợi vì sự trung thực và chân thực.)
1. Đầu bếp thất vọng với sự thô ráp của rau củ mà anh ấy nhận được từ nhà cung cấp.
2. Người biên tập sách đề xuất loại bỏ sự thô rách từ bản thảo trước khi xuất bản.
3. Sự thô ráp của người nói đã làm phật lòng khán giả trong buổi trình bày.
4. Họa sĩ cố ý bao gồm sự thô ráp trong bức tranh của mình để gợi lên cảm xúc chân thực.
5. Đạo diễn quyết định giữ lại một số sự thô ráp trong bộ phim để duy trì tính chân thực của nó.
6. Mặc dù có sự thô ráp, tiểu thuyết vẫn được khen ngợi vì sự trung thực và chân thực.